Tưới máu não là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan

Tưới máu não là quá trình máu lưu thông qua hệ mạch não để cung cấp oxy và dưỡng chất cho mô thần kinh, đồng thời loại bỏ CO₂ và chất thải chuyển hóa. Chỉ số tưới máu não bình thường khoảng 50–60 mL/100 g mô/phút, chiếm 15–20 % cung lượng tim, đóng vai trò quyết định trong chức năng cảm giác, vận động và nhận thức.

Giới thiệu chung về tưới máu não

Tưới máu não (cerebral perfusion) là quá trình lưu thông máu qua mạng lưới mạch máu não để cung cấp oxy và dưỡng chất thiết yếu, đồng thời loại bỏ sản phẩm chuyển hóa CO₂ và chất thải. Lưu lượng máu não (Cerebral Blood Flow – CBF) duy trì hoạt động sinh lý bình thường của tế bào thần kinh và tế bào đệm, đảm bảo chức năng cảm giác, vận động, nhận thức và điều hòa nội tiết của trung tâm thần kinh.

Bình thường, CBF trung bình ở người trưởng thành dao động khoảng 50–60 mL/100g mô não mỗi phút, tương đương 750–900 mL/phút tổng lưu lượng. Tốc độ này chiếm khoảng 15–20% cung lượng tim mặc dù khối lượng não chỉ chiếm khoảng 2% trọng lượng cơ thể. Việc ổn định tưới máu não là then chốt để ngăn ngừa thiếu máu cục bộ, hoại tử mô hoặc phù não.

Các thay đổi nhỏ trong áp lực tưới não, nồng độ CO₂, độ pH và hoạt động thần kinh đều ảnh hưởng đến CBF. Khi tưới máu não giảm đột ngột, mô não dễ bị tổn thương sau chỉ vài giây, dẫn đến thiếu oxy (hypoxia) và thiếu máu (ischemia), gây đột quỵ thiếu máu não hoặc tổn thương não lan tỏa.

Trong lâm sàng, đánh giá tưới máu não là bước quan trọng để chẩn đoán đột quỵ, chấn thương sọ não, tổn thương thần kinh do hạ huyết áp và theo dõi hồi sức tích cực. Công nghệ hình ảnh hiện đại như CT perfusion và MRI perfusion giúp tạo bản đồ phân bố CBF, CBV (Cerebral Blood Volume), MTT (Mean Transit Time) và TTP (Time to Peak).

  • Cung cấp oxy và glucose cho hoạt động neuron.
  • Loại bỏ CO₂ và các chất chuyển hóa độc hại.
  • Duy trì cân bằng nội môi và điều hòa áp lực trong hộp sọ.

Giải phẫu mạch máu não

Hệ động mạch não chính gồm hai đường cung cấp máu lớn: động mạch cảnh trong (Internal Carotid Artery) và hệ đốt sống – thân nền (Vertebrobasilar System). Động mạch cảnh trong chia thành động mạch não trước (ACA) và động mạch não giữa (MCA), cung cấp phần lớn vỏ não và bán cầu đại não.

Hệ đốt sống – thân nền, hợp thành động mạch nền (basilar artery), cho nhánh động mạch não sau (PCA) nuôi dưỡng vùng chẩm, thái dương và thân não. Vòng nối Willis (Circle of Willis) tạo cầu nối giữa hai hệ, đảm bảo tưới máu dự phòng khi một nhánh bị tắc.

Hệ tĩnh mạch não gồm các tĩnh mạch bề mặt dẫn máu tĩnh đến xoang tĩnh mạch như xoang dọc trên, xoang ngang và xoang thẳng. Máu qua xoang tĩnh mạch đổ về tĩnh mạch cảnh trong trở về tim, hoàn thành chu trình tuần hoàn não.

Động mạchVùng tưới
Động mạch não trước (ACA)Phần trước trong và bề mặt trong bán cầu đại não
Động mạch não giữa (MCA)Phần lớn vỏ não vận động, cảm giác và ngôn ngữ bán cầu ưu thế
Động mạch não sau (PCA)Vùng chẩm, thái dương, thân não và tiểu não

Chi tiết mạch máu cấp nhỏ (arterioles, capillaries) ở nhu mô não đóng vai trò chính trong trao đổi khí và dưỡng chất. Đường kính mạch nhỏ dao động 5–50 µm, cho phép điều chỉnh đường kính bằng cơ chế co giãn để đáp ứng nhu cầu chuyển hóa.

Sinh lý lưu lượng máu não

Lưu lượng máu não (CBF) được xác định bằng công thức:

CBF=ΔVΔt×mna˜oCBF = \frac{\Delta V}{\Delta t \times m_{\text{não}}}

trong đó ΔV là thể tích máu đi qua mô não trong thời gian Δt, mnão là khối lượng mô não. CBF bình thường khoảng 50 mL/100g·phút, giữ ổn định qua cơ chế tự điều chỉnh (autoregulation).

Sự phân bố CBF giữa chất xám và chất trắng khác biệt rõ rệt: chất xám (neocortex) có CBF cao (~80 mL/100g·phút) do nhu cầu chuyển hóa lớn, trong khi chất trắng chỉ khoảng 20 mL/100g·phút.

  • Chất xám: chuyển hóa glucose cao, nhiều neuron hoạt động đồng bộ.
  • Chất trắng: ít chuyển hóa, chủ yếu dẫn truyền tín hiệu.

Sự ổn định CBF chịu ảnh hưởng của sáu yếu tố chính: áp lực tưới não (CPP), sức cản mạch (CVR), nồng độ CO₂, O₂, pH và hoạt động thần kinh. Công thức liên quan:

CBF=CPPCVRCBF = \frac{CPP}{CVR}

với CPP = MAP – ICP (Mean Arterial Pressure – Intracranial Pressure). CPP bình thường trong khoảng 60–150 mmHg để duy trì CBF ổn định.

Cơ chế điều hòa tưới máu não

Tự điều chỉnh (autoregulation) duy trì CBF ổn định khi CPP thay đổi từ 50–150 mmHg nhờ khả năng co giãn hoặc giãn mạch của tiểu động mạch não. Khi CPP tăng, mạch co lại; khi CPP giảm, mạch giãn rộng.

Điều hòa hóa học dựa trên nồng độ CO₂ và pH máu não: tăng CO₂ hoặc giảm pH dẫn đến giãn mạch não, tăng CBF; giảm CO₂ gây co mạch giảm CBF. Mô hình mối quan hệ:

ΔCBFCBF0ΔPCO2\frac{\Delta CBF}{CBF_0} \propto \Delta P_{CO_2}

Điều hòa thần kinh qua hệ giao cảm và phó giao cảm: kích thích giao cảm gây co mạch, giảm CBF; phó giao cảm có tác dụng yếu hơn nhưng góp phần bảo vệ baroreflex.

  • Autoregulation: Cơ chế nội mạch duy trì CBF khi huyết áp thay đổi.
  • Hóa học: CO₂, O₂ và pH điều tiết co/giãn mạch.
  • Thần kinh: hệ thần kinh thực vật ảnh hưởng mạch máu não.

Sự mất cân bằng cơ chế điều hòa có thể dẫn đến phù não, thiếu máu cục bộ hoặc tăng áp lực nội sọ, đòi hỏi can thiệp y tế kịp thời để khôi phục tưới máu và giảm nguy cơ tổn thương lâu dài.

Đánh giá tưới máu não bằng hình ảnh

CT Perfusion (CTP) sử dụng thuốc cản quang iod hóa kết hợp chụp cắt lớp vi tính nhanh nhiều pha để tính toán bản đồ các thông số tưới máu: CBF (Cerebral Blood Flow), CBV (Cerebral Blood Volume), MTT (Mean Transit Time) và TTP (Time to Peak). Kỹ thuật này cho phép phát hiện sớm vùng thiếu máu não cấp và đánh giá diện tích mô có thể hồi phục.

MRI Perfusion (PWI) dùng phương pháp DSC (Dynamic Susceptibility Contrast) hoặc ASL (Arterial Spin Labeling) không cần thuốc cản quang, đo sự thay đổi tín hiệu MRI khi bolus magnet hóa hoặc thuốc cản quang đi qua mạch. ASL đặc biệt hữu ích ở bệnh nhân suy thận vì không dùng gadolinium.

SPECT (Single Photon Emission Computed Tomography) và PET (Positron Emission Tomography) sử dụng đồng vị phóng xạ (ví dụ 99mTc-HMPAO cho SPECT, [15O]-H2O cho PET) để định lượng lưu lượng và chuyển hóa glucose. PET cung cấp độ nhạy cao nhất và được xem là “tiêu chuẩn vàng” trong nghiên cứu tưới máu não (NCBI PMC).

Sinh bệnh học khi tưới máu não rối loạn

Thiếu máu não thoáng qua (Transient Ischemic Attack – TIA) là tình trạng giảm tưới máu cục bộ tạm thời kéo dài dưới 24 giờ, không gây hoại tử mô vĩnh viễn nhưng báo hiệu nguy cơ đột quỵ cao. Nguyên nhân thường do thuyên tắc nhỏ hoặc co thắt mạch.

Đột quỵ nhồi máu (Ischemic Stroke) phát sinh khi mạch máu não bị tắc hoàn toàn, gây ngừng cung cấp oxy và glucose, dẫn đến chết tế bào thần kinh trong “vùng lõi” sau vài phút. Vùng “bán tối” (penumbra) xung quanh lõi có thể hồi phục nếu tưới máu được tái lập kịp thời.

Bệnh lý mạch máu nhỏ (Small Vessel Disease) mạn tính dẫn đến giảm CBF khu trú, tổn thương lớp nội mạc và xơ vữa tiểu động mạch, gây suy giảm nhận thức, sa sút trí tuệ mạch máu. Các mảng vi xuất huyết và tổn thương trắng não (white matter hyperintensities) thường thấy trên MRI T2/FLAIR.

Triệu chứng lâm sàng và ý nghĩa

Thiếu máu não cấp biểu hiện đột ngột với các triệu chứng khu trú: yếu hoặc liệt nửa người, méo miệng, khó nuốt, mất cảm giác, mất ngôn ngữ (aphasia), rối loạn thị giác, mất thăng bằng và chóng mặt. Triệu chứng thay đổi tùy vùng mạch não bị tổn thương.

TIA thường hồi phục sau vài phút đến vài giờ, nhưng bệnh nhân báo cáo hiện tượng “ánh sáng nhấp nháy”, tê bì rồi mất cảm giác; nếu không xử lý kịp, 10–15% chuyển thành đột quỵ trong 90 ngày tiếp theo (American Stroke Association).

Suy giảm tưới máu mạn tính gây biểu hiện khởi phát chậm với rối loạn nhận thức, giảm tập trung, mất trí nhớ ngắn hạn, đôi khi kèm rối loạn tiểu tiện. Đánh giá sớm và điều trị bảo tồn giúp cải thiện chất lượng cuộc sống và giảm tiến triển sa sút trí tuệ.

Phương pháp giám sát và chẩn đoán

  • Siêu âm Doppler xuyên sọ (TCD): Đo tốc độ và hướng dòng máu trong động mạch não giữa (MCA), cho phép giám sát không xâm lấn tại giường bệnh.
  • Đo áp lực tưới não (CPP): Trong hồi sức tích cực, tính CPP = MAP – ICP (Mean Arterial Pressure – Intracranial Pressure) để điều chỉnh huyết áp và giảm phù não.
  • Microdialysis não mô hình: Theo dõi tỷ lệ lactate/pyruvate trong dịch kẽ não, đánh giá khuếch tán và thiếu oxy mô (NCBI Bookshelf).

Can thiệp và điều trị

Tiêu sợi huyết tĩnh mạch bằng alteplase (rt-PA) trong 4,5 giờ đầu sau khởi phát triệu chứng là tiêu chuẩn vàng, giúp tái thông mạch, giảm tỉ lệ tàn phế (American Heart Association).

Hút huyết khối cơ học (mechanical thrombectomy) qua đường động mạch lớn trong vòng 6–24 giờ cho bệnh nhân chọn lọc, đặc biệt hiệu quả với tắc động mạch não giữa (MCA M1/M2).

  • Giãn mạch nội mạch bằng thuốc (intra-arterial) nếu độ tiếp cận huyết khối khó qua đường tĩnh mạch.
  • Phẫu thuật nối nối mạch (bypass) hoặc mở cắt mạch khi tắc mãn tính ở carotid.

Hồi sức tích cực sau tái thông gồm duy trì huyết áp tối ưu (CPP ≥ 70 mmHg), kiểm soát thân nhiệt, đường huyết và ngăn ngừa biến chứng phù não, co giật.

Ý nghĩa y tế công cộng

Phòng ngừa tiên phát và thứ phát bằng kiểm soát tăng huyết áp, đái tháo đường, rối loạn lipid máu và cai thuốc lá giảm đáng kể nguy cơ thiếu máu não. Chương trình “FAST” (Face, Arm, Speech, Time) giúp nhận biết sớm triệu chứng và kêu gọi cấp cứu nhanh chóng.

Tuyên truyền nâng cao nhận thức cộng đồng về đột quỵ và TIA thông qua chiến dịch giáo dục trường học, nơi làm việc và phương tiện truyền thông đại chúng. Mô hình “Stroke Ready” và Trung tâm Đột quỵ (Stroke Center) giúp tối ưu hóa luồng bệnh nhân, rút ngắn thời gian door-to-needle và cải thiện kết cục điều trị (WHO Stroke Surveillance).

Tài liệu tham khảo

  • American Stroke Association. “Understanding Stroke.” stroke.org
  • Marmarou A, et al. “Cerebral perfusion pressure and brain monitoring.” Crit Care. 2006;10(3):216.
  • Hartmann A, et al. “CT and MR Perfusion Imaging in Stroke.” Radiology. 2019;292(3):494–507.
  • Diringer MN, et al. “Guidelines for the management of spontaneous intracerebral hemorrhage.” Crit Care Med. 2015;43(6):1716–1727.
  • National Institute of Neurological Disorders and Stroke. “Stroke Fact Sheet.” ninds.nih.gov
  • NCBI Bookshelf. “Microdialysis in Neurocritical Care.” ncbi.nlm.nih.gov

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề tưới máu não:

Kỹ thuật tưới máu não tại chỗ để nghiên cứu vận chuyển mạch máu não ở chuột cống Dịch bởi AI
American Journal of Physiology - Heart and Circulatory Physiology - Tập 247 Số 3 - Trang H484-H493 - 1984
Bán cầu não bên phải của chuột cống đã được tưới máu tại chỗ thông qua việc bơm ngược dung dịch HCO3 hoặc máu vào động mạch cảnh ngoài bên phải. Tốc độ bơm đã được điều chỉnh để giảm thiểu sự đóng góp của máu toàn thân vào dòng chảy trong bán cầu. Trong quá trình tưới bằng máu toàn phần hoặc máu nhân tạo, lưu lượng máu não khu vực và thể tích máu tương đương với các giá trị tương ứng ở ch...... hiện toàn bộ
#chuột cống #tưới não tại chỗ #vận chuyển mạch máu não #lưu lượng máu não #hàng rào máu-não
Vai trò của việc tạo ra Nitric Oxide từ nội mô và sự hình thành peroxynitrite trong tổn thương tái tưới máu sau cơn thiếu máu cục bộ não Dịch bởi AI
Stroke - Tập 31 Số 8 - Trang 1974-1981 - 2000
Nền tảng và Mục đích —Tổn thương tái tưới máu là một trong những yếu tố ảnh hưởng không thuận lợi đến kết quả của đột quỵ và rút ngắn khoảng thời gian cơ hội cho liệu pháp tiêu huyết khối. Sự gia tăng của nitric oxide (NO) và sự sinh ra superoxide trong quá trình tái tưới máu đã được chứng minh. Sự tạo ra đồng thời của các gốc tự do này c...... hiện toàn bộ
Emboli và Kết Quả Tâm Thần Sau Khi Thực Hiện Bypass Tim Phổi Dịch bởi AI
Echocardiography - Tập 13 Số 5 - Trang 555-558 - 1996
Sự suy giảm nghiêm trọng trong tỷ lệ tử vong liên quan đến phẫu thuật tim đã dẫn đến việc thực hiện hơn 330.000 ca phẫu thuật liên quan đến tuần hoàn tim phổi (CPB) mỗi năm tại Hoa Kỳ. Mặc dù số lượng bệnh nhân tử vong do phẫu thuật tim là rất ít, nhưng hơn hai phần ba bệnh nhân có biểu hiện rối loạn chức năng tâm lý cấp tính sau phẫu thuật. Các cơ chế tiềm ẩn góp phần vào các khiếm khuyết...... hiện toàn bộ
#phẫu thuật tim #tuần hoàn tim phổi #chứng rối loạn tâm thần #tắc nghẽn #tưới máu não
Thay đổi trong động lực học não trong các cơn co giật đơn giản phần động Dịch bởi AI
European Neurology - Tập 44 Số 1 - Trang 8-11 - 2000
Thay đổi trong tưới máu não đã được nghiên cứu trong chín cơn co giật đơn giản phần động (SPS) kéo dài ngắn ở một bé gái 11 tuổi. Thay đổi tốc độ dòng máu ở cả hai động mạch não giữa (MCA) đã được đánh giá bằng siêu âm Doppler xuyên sọ trong khi theo dõi điện não đồ (EEG) đồng thời. Trong vòng 7.4 ± 1.4 giây sau khi khởi phát co giật điện não đồ, tốc độ dòng máu ở MCA phía cùng bên với các...... hiện toàn bộ
#co giật động kinh #tưới máu não #động mạch não giữa #siêu âm Doppler xuyên sọ #điện não đồ
ĐẶC ĐIỂM HÌNH ẢNH CẮT LỚP VI TÍNH MẠCH MÁU NÃO VÀ TƯỚI MÁU NÃO TRÊN BỆNH NHÂN NHỒI MÁU NÃO CẤP TẠI BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG ƯƠNG CẦN THƠ NĂM 2020-2022
Tạp chí Y Dược học Cần Thơ - - 2022
  Đặt vấn đề: Cắt lớp vi tính (CLVT) mạch máu não và tưới máu não có thể cung cấp thông tin về vị trí động mạch não tắc, tính sống còn của nhu mô – chìa khóa điều trị nhồi máu não cấp. Mục tiêu nghiên cứu: Mô tả đặc điểm hình ảnh CLVT mạch máu não, tưới máu não và tìm hiểu mối liên quan với dấu hiệu lâm sàng nhồi máu não cấp. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu tiến cứu, mô tả cắt...... hiện toàn bộ
#Cắt lớp vi tính mạch máu não #tưới máu não #nhồi máu não cấp
DỰ BÁO BIẾN CHỨNG CHẢY MÁU TRONG Ổ NHỒI MÁU BẰNG CHỈ SỐ THẤM HÀNG RÀO MÁU NÃO TRÊN CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH TƯỚI MÁU Ở BỆNH NHÂN THIẾU MÁU CỤC BỘ NÃO CẤP TÍNH
Tạp chí Điện quang & Y học hạt nhân Việt Nam - - 2022
TÓM TẮTĐặt vấn đề: biến chứng chảy máu não thứ cấp trong vùng nhồi máu là nguyên nhân hàng đầu gây nên diễn biến lâm sàng nặng nề sớm ở bệnh nhân thiếu máu cục bộ não. Dự báo sớm biến chứng này có ý nghĩa quan trọng trong việc lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp, dự phòng biến chứng cũng như có kế hoạch can thiệp sớm nếu biến chứng xảy ra. Các yếu tố dự báo hiện tại chưa đáp ứng được đầy đủ yêu ...... hiện toàn bộ
CÁC TIẾN BỘ KỸ THUẬT CỘNG HƯỞNG TỪ TRONG HÌNH ẢNH U NÃO VÀ ỨNG DỤNG TẠI BỆNH VIỆN CHỢ RẪY
Tạp chí Điện quang & Y học hạt nhân Việt Nam - - 2022
Cộng hưởng từ (MRI) là kỹ thuật chọn lựa trong khảo sát hình ảnh u não. Các kỹ thuật tiên tiến của cộng hưởng từ ngày càng phát triển mạnh, được sử dụng trong khảo sát u não như: cộng hưởng từ khuếch tán (DWI), tưới máu (PWI), khuếch tán theo lực (DTI), phổ cộng hưởng từ (MRS), cộng hưởng từ chức năng (fMRI). Cộng hưởng từ thường qui chỉ cho các thông tin cấu trúc và giải phẫu về nhu mô não và u n...... hiện toàn bộ
#Kỹ thuật cộng hưởng từ tiên tiến #cộng hưởng từ khuếch tán (DWI) #tưới máu (PWI) #khuếch tán theo lực (DTI) #phổ cộng hưởng từ (MRS) #cộng hưởng từ chức năng (fMRI) #cộng hưởng từ thường qui
ĐẶC ĐIỂM LÂM SÀNG, HÌNH ẢNH CẮT LỚP VI TÍNH TƯỚI MÁU NÃO ÁP DỤNG PHẦN MỀM RAPID Ở BỆNH NHÂN NHỒI MÁU NÃO HỆ TUẦN HOÀN NÃO TRƯỚC
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 526 Số 2 - 2023
Mục tiêu: Mô tả đặc điểm lâm sàng, hình ảnh cắt lớp vi tính tưới máu não áp dụng phần mềm Rapid ở bệnh nhân nhồi máu não hệ tuần hoàn não trước. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Gồm 61 bệnh nhân Nhồi máu não cấp đến viện trong cửa sổ thời gian 24 giờ kể từ thời điểm khởi phát tại Trung tâm đột quỵ-Bệnh viện đa khoa tỉnh Phú Thọ, từ tháng 6 năm 2021 đến tháng 6 năm 2022. Kết quả: Tiền sử tăng h...... hiện toàn bộ
#Nhồi máu não #cắt lớp vi tính tưới máu não #phần mềm trí tuệ nhân tạo Rapid
Nghiên cứu một số yếu tố liên quan với hậu quả của đột quỵ thiếu máu cục bộ não cấp ở người cao tuổi
TẠP CHÍ Y DƯỢC LÂM SÀNG 108 - - 2018
Mục tiêu: Đánh giá một số yếu tố liên quan với hậu quả ở người cao tuổi đột quỵ thiếu máu não cục bộ cấp tính. Đối tượng và phương pháp: Gồm 308 bệnh nhân từ 60 tuổi trở lên, bị nhồi máu não cấp điều trị tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Phú Thọ theo phương pháp mô tả, tiến cứu, theo dõi dọc. Kết quả và kết luận: Tiền sử đột quỵ, rung nhĩ, bệnh mạch vành, bệnh van tim, cơn TIA và có trên một yếu tố nguy ...... hiện toàn bộ
#Người cao tuổi #yếu tố dự báo #cơn thiếu máu não cục bộ thoáng qua
Thời gian co giật sau tiêm ngắn có liên quan đến khả năng xác định khu vực bắt đầu co giật của SPECT tưới máu não trong cơn động kinh Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 14 Số 1
Tóm tắt Đặt vấn đề Mục tiêu của nghiên cứu này là đánh giá tác động của thời gian co giật sau tiêm đến việc xác định khu vực bắt đầu co giật (SOZ) trong SPECT tưới máu não trong quá trình đánh giá trước phẫu thuật đối với bệnh động kinh kháng thuốc. ...... hiện toàn bộ
Tổng số: 54   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6